Từ Điển Anh-Việt-Anh
English Sentences | English Word | Loại từ | Tiếng Việt | Chủ đề | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|---|
A palace is a large house for a king or a queen | palace | n | Cung điện là tòa nhà lớn dành cho vua hoặc nữ hoàng | #buildings #tòa nhà | |
A fort is a strong building for defence against enemies | fort | n | Pháo đài là một tòa nhà vững chắc để phòng thủ chống kẻ thù | #buildings #tòa nhà | |
A lighthouse is a tall building with a light at the top to warn and guide ships nearby | lighthouse | n | Hải đăng là tòa nhà cao có đèn ở trên cùng để cảnh báo và dẫn hướng cho tàu thuyền xung quanh | #buildings #tòa nhà | |
oil rig/oil platform | n | giàn khoan dầu, giếng dầu | #buildings #tòa nhà | ||
"Apple" begins with an "A" | a | n | "Apple" bắt đầu bằng kí tự "A" | ||