1. Tiếp đầu ngữ (prefixes) thường được sử dụng để tạo ra tính từ (adjectives) mang ý nghĩa phủ định (negative) hoặc đối lập (opposite).
Ví dụ:
comfortable | uncomfortable | không thoải mái |
convenient | inconvenient | bất tiện |
similar | dissimilar | không giống |
just | unjust | bất công |
edible | inedible | không ăn được |
loyal | disloyal | bất trung |
2. Các biến thể của prefixes:
in- | đứng trước m/p sẽ biến thành | im- | immature impatient impatial improbable | |
in- | đứng trước r sẽ biến thành | ir- | irreplaceable irriversible | |
in- | đứng trước l sẽ biến thành | il- | illegal illegible |
3. Word List
Prefixes | Ý nghĩa | English | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
anti- | chống lại | antiwar antisocial antibiotic | chống chiến tranh chống xã hội kháng sinh |
auto- | tự (mình) | autograph auto-pilot autobiography | chữ ký tự lái tự truyện, hồi ký |
bi- | 2, đôi, cặp | bicycle bilateral biannual bilingual | xe đạp song phương 2 năm song ngữ |
ex- | cựu, cũ, trước đây | ex-wife ex-smoker ex-boss | vợ cũ người từng hút thuốc sếp cũ |
ex- | ra ngoài, bên ngoài | extract exhale excommunicate | trích xuất thở ra bị rút phép thông công (bị khai trừ ra khỏi tổ chức giáo hội) |
micro- | siêu nhỏ, vi | micro-casset microwave microscopic | băng casset siêu nhỏ vi sóng kính hiển vi |
mis- | hỏng, sai, nhầm | misunderstand mistranslate misinform | hiểu nhầm biên dịch sai thông báo nhầm |
mono- | một, đơn lẻ | monotonous monologue monogamous | |